| Sealing System | Magnetic Or Mechanical |
|---|---|
| Size | Customized Size |
| Application | Conference Rooms, Banquet Halls, Exhibition Centers, Etc. |
| Panel Surface | Melamine, Fabric, Leather, Or Wood Veneer |
| Material | Aluminum Frame And Soundproof Fabric Panel |
| Material | Aluminum Frame And Soundproof Fabric Panel |
|---|---|
| Surface | MDF Board |
| Size | Customized Size |
| Application | Conference Rooms, Banquet Halls, Exhibition Centers, Etc. |
| Sealing System | Magnetic Or Mechanical |
| Vật liệu | Khung nhôm và bảng vải cách âm |
|---|---|
| Bề mặt | Bảng MDF |
| Kích cỡ | Kích thước tùy chỉnh |
| Ứng dụng | Phòng hội nghị, phòng tiệc, trung tâm triển lãm, v.v. |
| Hệ thống niêm phong | Từ trường hoặc cơ học |
| đánh giá lửa | Hạng A |
|---|---|
| Bề mặt | ván MDF |
| Trọng lượng | 28-38 |
| Độ dày | 80mm |
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Trọng lượng | 28-38 |
| Bề mặt | ván MDF |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| Sử dụng | Khách sạn, trung tâm hội nghị |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Hoạt động | Bằng tay hoặc điện |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Trọng lượng | 28-38 |
| Bề mặt | ván MDF |
| Ưu điểm | Không có đường sàn |
|---|---|
| Bề mặt bảng điều khiển | Melamine, vải, da hoặc gỗ Veneer |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| Hệ thống niêm phong | Máy từ tính hoặc cơ khí |
| chiều cao | 2000-6000mm |