Cài đặt | Dễ lắp đặt và tháo rời |
---|---|
Vật liệu | Khung hợp kim nhôm, tấm kính |
Chức năng | Kháng âm, chống cháy, ngăn chắn linh hoạt |
cách âm | 35-45dB |
Chiều cao | 2,5-3 mét |
Cài đặt | Dễ lắp đặt và tháo rời |
---|---|
Vật liệu | Khung hợp kim nhôm, tấm kính |
Chức năng | Kháng âm, chống cháy, ngăn chắn linh hoạt |
cách âm | 35-45dB |
Chiều cao | 2,5-3 mét |
Tính năng | có thể tháo rời |
---|---|
Vật liệu | Khung hợp kim nhôm |
Độ dày | 85mm |
Ứng dụng | Khách sạn, văn phòng, phòng hội thảo, phòng triển lãm, v.v. |
Vật liệu khung | Đồng hợp kim nhôm |
cách âm | 35-45dB |
---|---|
Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
Tính năng | có thể tháo rời |
Cài đặt | Dễ lắp đặt và tháo rời |
Loại | có thể tháo rời |
BẢO TRÌ | Mức độ bảo trì thấp |
---|---|
Gói | Bàn gỗ rộng và hẹp |
Tính năng | có thể tháo rời |
Phương pháp lắp đặt | vách thạch cao |
Chất liệu bề mặt | Chọn theo khách hàng |
Phương pháp lắp đặt | vách thạch cao |
---|---|
Gói | Bàn gỗ rộng và hẹp |
BẢO TRÌ | Mức độ bảo trì thấp |
Đặc điểm | Xây dựng đơn giản, cài đặt dễ dàng |
Tính năng | có thể tháo rời |
Tính năng | có thể tháo rời |
---|---|
Phương pháp lắp đặt | vách thạch cao |
Chất liệu bề mặt | Chọn theo khách hàng |
Đặc điểm | Xây dựng đơn giản, cài đặt dễ dàng |
BẢO TRÌ | Mức độ bảo trì thấp |
Phương pháp lắp đặt | vách thạch cao |
---|---|
Đặc điểm | Xây dựng đơn giản, cài đặt dễ dàng |
BẢO TRÌ | Mức độ bảo trì thấp |
Gói | Bàn gỗ rộng và hẹp |
Chất liệu bề mặt | Chọn theo khách hàng |
Features | Simple Construction, Easy Install |
---|---|
Package | Wide And Narrow Wood Pallets |
Surface Material | Select By Customer |
Feature | Demountable |
Maintenance | Low Maintenance |
Features | Simple Construction, Easy Install |
---|---|
Maintenance | Low Maintenance |
Package | Wide And Narrow Wood Pallets |
Installation Method | Drywall |
Surface Material | Select By Customer |