| Độ dày | 80mm |
|---|---|
| Ứng dụng | Phòng hội nghị, phòng tiệc, trung tâm triển lãm, v.v. |
| chiều cao | 2000-6000mm |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| đánh giá lửa | Hạng A |
| Trọng lượng | 28-38 |
|---|---|
| đánh giá lửa | Hạng A |
| Ưu điểm | Không có đường sàn |
| Ứng dụng | Phòng hội nghị, phòng tiệc, trung tâm triển lãm, v.v. |
| chiều cao | 2000-6000mm |
| Lựa chọn cửa vượt qua | Cửa đơn hoặc đôi |
|---|---|
| Nhãn trên và dưới | Cao su đệm hai |
| Loại | di động |
| Ưu điểm | Không có đường sàn |
| Tính năng | Có thể gập lại |
| Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
|---|---|
| Tùy chỉnh | Có sẵn |
| Cài đặt | Nhanh chóng và dễ dàng |
| Độ dày | 85mm/100mm |
| Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
| Bề mặt | ván MDF |
|---|---|
| Ứng dụng | Phòng hội nghị, phòng tiệc, trung tâm triển lãm, v.v. |
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hoạt động | Bằng tay hoặc điện |
| chiều cao | 2000-6000mm |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Trọng lượng | 28-38 |
| Bề mặt | ván MDF |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Phạm vi hợp đồng | 22,5 mm |
| Sử dụng | Khách sạn, trung tâm hội nghị |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Bề mặt | ván MDF |
| Hoạt động | Bằng tay hoặc điện |
| Sử dụng | Phòng họp |
|---|---|
| Vật liệu | Khung nhôm và tấm vải cách âm |
| Hệ thống theo dõi | Top Hưng Hoặc Tầng Hỗ Trợ |
| Trọng lượng | 28-38 |
| Bề mặt | ván MDF |